SƠ ĐỒ LỚP HỌC TRƯỜNG THPT CHUYÊN ĐHKHTN NĂM HỌC 2011 – 2012 (Thực hiện từ ngày 12/09/2011). |
|
|
|
Friday, 09 September 2011 17:47 |
There are no translations available.
I. Các lớp học tại
khu giảng đường Hệ THPT Chuyên
Phòng
học
|
GĐ101
Nhà chuyên
|
GĐ102
Nhà chuyên
|
GĐ103
Nhà chuyên
|
GĐ201
Nhà chuyên
|
GĐ202
Nhà chuyên
|
GĐ 204
Nhà chuyên
|
Buổi sáng
|
12A1
Tin
|
12A2
Tin
|
11A1
Toán
|
11A1
Tin
|
11A2
Tin
|
11A2
Toán
|
Buổi chiều
|
|
|
|
10A1
Toán
|
10A2
Toán
|
10A1
Tin
|
Phòng
học
|
GĐ 303
Nhà chuyên
|
GĐ 301
Nhà chuyên
|
GĐ 302
Nhà chuyên
|
GĐ 401
Nhà chuyên
|
GĐ 402
Nhà chuyên
|
GĐ 403
Nhà chuyên
|
Buổi sáng
|
11A1
Lý
|
11A1
Sinh
|
11A2
Sinh
|
11A1
Hóa
|
11A2
Hóa
|
11A2
Lý
|
Buổi chiều
|
10A2
Tin
|
10A1
Sinh
|
10A1
Lý
|
10A1
Hóa
|
10A1
Hóa
|
10A2
Lý
|
II. Các lớp học tại khu giảng đường Cầu thang 2 - Nhà
C3
Phòng
học
|
GĐ
202 + 203
tầng 2
Nhà C3
cầu thang 2
|
GĐ
204 + 205
tầng 2
Nhà C3
cầu thang 2
|
GĐ
42 + 43
Nhà C3
Tầng 3
cầu thang 2
|
GĐ
44 + 45
Nhà C3
Tầng 3
cầu thang 2
|
GĐ
48 + 49
Nhà C3
Tầng 4
cầu thang 2
|
GĐ
50 + 51
Nhà C3
Tầng 4
cầu thang 2
|
Buổi sáng
|
12A1 Toán
|
12A2 Toán
|
12A1 Lý
|
12A2 Lý
|
12A1 Hóa
|
12A2 Hóa
|
III. Các lớp học tại khu giảng đường Cầu thang 1 - Nhà
C3
Phòng
học
|
GĐ 303
Tầng 3
Cầu thang 1 Nhà C3
|
GĐ 304
Tầng 3
Cầu thang 1 Nhà C3
|
GĐ 405
Tầng 4 Cầu thang 1
Nhà C3
|
GĐ 302
Tầng 3 Cầu thang 1
Nhà C3
|
Buổi sáng
|
11A1 CLC
|
11A2
CLC
|
10A1
CLC
|
10A2
CLC
|
IV. Các lớp học tại
khu giảng đường tầng 2 – tầng 3 Nhà B1 – KTX
Phòng
học
|
Phòng 03
Tầng 2 Nhà B1
|
Phòng 04
Tầng 2 Nhà B1
|
Phòng 05
Tầng 3 Nhà B1
|
Phòng 06
Tầng 3 Nhà B1
|
Buổi sáng
|
12A1 Sinh
|
12A2 Sinh
|
12A3 Sinh
|
|
|
Last Updated on Friday, 09 September 2011 18:02 |